Tỷ giá hối đoái ZWL/BGN 0.0058402 đã cập nhật 36 phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0058 BGN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0058 BGN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0057 BGN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0057 BGN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0056 BGN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0055 BGN |
ZWL | BGN |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.84 |
BGN | ZWL |
1 | 171.22 |
5 | 856.13 |
10 | 1712.27 |
20 | 3424.55 |
50 | 8561.38 |
100 | 17122.77 |
250 | 42806.93 |
500 | 85613.87 |
1000 | 171227.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.