Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0012 BHD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0012 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0011 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0011 BHD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0011 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0011 BHD |
ZWL | BHD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
BHD | ZWL |
1 | 854.21 |
5 | 4271.09 |
10 | 8542.19 |
20 | 17084.38 |
50 | 42710.95 |
100 | 85421.9 |
250 | 213554.77 |
500 | 427109.54 |
1000 | 854219.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.