Tỷ giá hối đoái ZWL/BOB 0.021449 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.021 BOB |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.021 BOB |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.021 BOB |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.021 BOB |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.021 BOB |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.020 BOB |
ZWL | BOB |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.44 |
BOB | ZWL |
1 | 46.62 |
5 | 233.11 |
10 | 466.22 |
20 | 932.44 |
50 | 2331.11 |
100 | 4662.22 |
250 | 11655.56 |
500 | 23311.13 |
1000 | 46622.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.