Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.021 BOB |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.021 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.021 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.021 BOB |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.021 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.020 BOB |
ZWL | BOB |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.45 |
BOB | ZWL |
1 | 46.6 |
5 | 233.01 |
10 | 466.03 |
20 | 932.07 |
50 | 2330.17 |
100 | 4660.35 |
250 | 11650.88 |
500 | 23301.77 |
1000 | 46603.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.