Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.018 BRL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.018 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.018 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.017 BRL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.017 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.017 BRL |
ZWL | BRL |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.8 |
250 | 4.5 |
500 | 9 |
1000 | 18.01 |
BRL | ZWL |
1 | 55.49 |
5 | 277.48 |
10 | 554.97 |
20 | 1109.95 |
50 | 2774.89 |
100 | 5549.79 |
250 | 13874.49 |
500 | 27748.99 |
1000 | 55497.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.