Tỷ giá hối đoái ZWL/BWP 0.042876 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.043 BWP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.042 BWP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.042 BWP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.042 BWP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.041 BWP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.041 BWP |
ZWL | BWP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.43 |
1000 | 42.87 |
BWP | ZWL |
1 | 23.32 |
5 | 116.61 |
10 | 233.23 |
20 | 466.46 |
50 | 1166.15 |
100 | 2332.3 |
250 | 5830.76 |
500 | 11661.52 |
1000 | 23323.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.