Tỷ giá hối đoái ZWL/BWP 0.041468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.041 BWP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.041 BWP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.041 BWP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.040 BWP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.040 BWP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.039 BWP |
ZWL | BWP |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.36 |
500 | 20.73 |
1000 | 41.46 |
BWP | ZWL |
1 | 24.11 |
5 | 120.57 |
10 | 241.14 |
20 | 482.29 |
50 | 1205.73 |
100 | 2411.47 |
250 | 6028.67 |
500 | 12057.35 |
1000 | 24114.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.