Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | DOGE |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | NaN DOGE |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | NaN DOGE |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | NaN DOGE |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | NaN DOGE |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | NaN DOGE |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | NaN DOGE |
ZWL | DOGE |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
DOGE | ZWL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc DOGE (Dogecoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.