Tỷ giá hối đoái ZWL/ERN 0.046584 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.047 ERN |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.046 ERN |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.046 ERN |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.045 ERN |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.045 ERN |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.044 ERN |
ZWL | ERN |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.29 |
1000 | 46.58 |
ERN | ZWL |
1 | 21.46 |
5 | 107.33 |
10 | 214.66 |
20 | 429.33 |
50 | 1073.33 |
100 | 2146.66 |
250 | 5366.65 |
500 | 10733.31 |
1000 | 21466.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.