Tỷ giá hối đoái ZWL/EUR 0.0028640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0029 EUR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0028 EUR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0028 EUR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0028 EUR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0027 EUR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0027 EUR |
ZWL | EUR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.86 |
EUR | ZWL |
1 | 349.16 |
5 | 1745.83 |
10 | 3491.66 |
20 | 6983.32 |
50 | 17458.32 |
100 | 34916.64 |
250 | 87291.62 |
500 | 174583.24 |
1000 | 349166.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.