Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0025 GBP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0024 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0024 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0024 GBP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0024 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0023 GBP |
ZWL | GBP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.46 |
GBP | ZWL |
1 | 405.1 |
5 | 2025.53 |
10 | 4051.06 |
20 | 8102.13 |
50 | 20255.34 |
100 | 40510.68 |
250 | 101276.71 |
500 | 202553.42 |
1000 | 405106.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.