Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.077 HNL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.076 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.075 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.075 HNL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.074 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.073 HNL |
ZWL | HNL |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.68 |
250 | 19.21 |
500 | 38.43 |
1000 | 76.87 |
HNL | ZWL |
1 | 13 |
5 | 65.03 |
10 | 130.07 |
20 | 260.15 |
50 | 650.38 |
100 | 1300.77 |
250 | 3251.93 |
500 | 6503.86 |
1000 | 13007.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.