Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.012 ILS |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.011 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.011 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 ILS |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 ILS |
ZWL | ILS |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.87 |
500 | 5.75 |
1000 | 11.51 |
ILS | ZWL |
1 | 86.84 |
5 | 434.2 |
10 | 868.4 |
20 | 1736.8 |
50 | 4342 |
100 | 8684 |
250 | 21710.02 |
500 | 43420.04 |
1000 | 86840.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.