Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 12.5 KHR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 12.37 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 12.25 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 12.12 KHR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 12 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 11.87 KHR |
ZWL | KHR |
1 | 12.5 |
5 | 62.5 |
10 | 125 |
20 | 250 |
50 | 625.02 |
100 | 1250.04 |
250 | 3125.11 |
500 | 6250.23 |
1000 | 12500.46 |
KHR | ZWL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.99 |
100 | 7.99 |
250 | 19.99 |
500 | 39.99 |
1000 | 79.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.