Tỷ giá hối đoái ZWL/LTL 0.0091700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0092 LTL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0091 LTL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0090 LTL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0089 LTL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0088 LTL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0087 LTL |
ZWL | LTL |
1 | 0.0092 |
5 | 0.046 |
10 | 0.092 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.92 |
250 | 2.29 |
500 | 4.58 |
1000 | 9.17 |
LTL | ZWL |
1 | 109.05 |
5 | 545.25 |
10 | 1090.51 |
20 | 2181.02 |
50 | 5452.55 |
100 | 10905.11 |
250 | 27262.77 |
500 | 54525.55 |
1000 | 109051.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.