Tỷ giá hối đoái ZWL/LVL 0.0018785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0019 LVL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0019 LVL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0018 LVL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0018 LVL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0018 LVL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0018 LVL |
ZWL | LVL |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
LVL | ZWL |
1 | 532.32 |
5 | 2661.63 |
10 | 5323.27 |
20 | 10646.55 |
50 | 26616.37 |
100 | 53232.75 |
250 | 133081.87 |
500 | 266163.75 |
1000 | 532327.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.