Tỷ giá hối đoái ZWL/LYD 0.014973 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.015 LYD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.015 LYD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.015 LYD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.015 LYD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.014 LYD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.014 LYD |
ZWL | LYD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.48 |
1000 | 14.97 |
LYD | ZWL |
1 | 66.78 |
5 | 333.92 |
10 | 667.85 |
20 | 1335.7 |
50 | 3339.27 |
100 | 6678.54 |
250 | 16696.37 |
500 | 33392.74 |
1000 | 66785.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.