Tỷ giá hối đoái ZWL/MDL 0.053559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.054 MDL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.053 MDL |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.052 MDL |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.052 MDL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.051 MDL |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.051 MDL |
ZWL | MDL |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.77 |
1000 | 53.55 |
MDL | ZWL |
1 | 18.67 |
5 | 93.35 |
10 | 186.7 |
20 | 373.41 |
50 | 933.54 |
100 | 1867.09 |
250 | 4667.74 |
500 | 9335.48 |
1000 | 18670.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.