Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.057 MDL |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.056 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.055 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.055 MDL |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.054 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.054 MDL |
ZWL | MDL |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.82 |
100 | 5.65 |
250 | 14.13 |
500 | 28.27 |
1000 | 56.55 |
MDL | ZWL |
1 | 17.68 |
5 | 88.41 |
10 | 176.83 |
20 | 353.66 |
50 | 884.17 |
100 | 1768.34 |
250 | 4420.85 |
500 | 8841.71 |
1000 | 17683.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.