Tỷ giá hối đoái ZWL/MXN 0.055913 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MXN |
| 0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.056 MXN |
| 1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.055 MXN |
| 2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.055 MXN |
| 3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.054 MXN |
| 4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.054 MXN |
| 5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.053 MXN |
| ZWL | MXN |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.11 |
| 50 | 2.79 |
| 100 | 5.59 |
| 250 | 13.97 |
| 500 | 27.95 |
| 1000 | 55.91 |
| MXN | ZWL |
| 1 | 17.88 |
| 5 | 89.42 |
| 10 | 178.84 |
| 20 | 357.69 |
| 50 | 894.24 |
| 100 | 1788.49 |
| 250 | 4471.24 |
| 500 | 8942.49 |
| 1000 | 17884.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.