Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.014 MYR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.014 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.014 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.013 MYR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.013 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.013 MYR |
ZWL | MYR |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.47 |
500 | 6.94 |
1000 | 13.88 |
MYR | ZWL |
1 | 72.03 |
5 | 360.18 |
10 | 720.36 |
20 | 1440.72 |
50 | 3601.8 |
100 | 7203.61 |
250 | 18009.02 |
500 | 36018.05 |
1000 | 72036.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.