Tỷ giá hối đoái ZWL/NAD 0.058720 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.059 NAD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.058 NAD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.058 NAD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.057 NAD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.056 NAD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.056 NAD |
ZWL | NAD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.67 |
500 | 29.35 |
1000 | 58.71 |
NAD | ZWL |
1 | 17.03 |
5 | 85.15 |
10 | 170.3 |
20 | 340.6 |
50 | 851.5 |
100 | 1703 |
250 | 4257.5 |
500 | 8515.01 |
1000 | 17030.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.