Tỷ giá hối đoái ZWL/NAD 0.056874 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.057 NAD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.056 NAD |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.056 NAD |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.055 NAD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.055 NAD |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.054 NAD |
ZWL | NAD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.21 |
500 | 28.43 |
1000 | 56.87 |
NAD | ZWL |
1 | 17.58 |
5 | 87.91 |
10 | 175.82 |
20 | 351.65 |
50 | 879.13 |
100 | 1758.26 |
250 | 4395.65 |
500 | 8791.3 |
1000 | 17582.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.