Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0053 NZD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0053 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0052 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0052 NZD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0051 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0051 NZD |
ZWL | NZD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.33 |
500 | 2.66 |
1000 | 5.32 |
NZD | ZWL |
1 | 187.84 |
5 | 939.24 |
10 | 1878.48 |
20 | 3756.96 |
50 | 9392.4 |
100 | 18784.8 |
250 | 46962.01 |
500 | 93924.03 |
1000 | 187848.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.