Tỷ giá hối đoái ZWL/PGK 0.012525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.013 PGK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.012 PGK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.012 PGK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.012 PGK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.012 PGK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.012 PGK |
ZWL | PGK |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.13 |
500 | 6.26 |
1000 | 12.52 |
PGK | ZWL |
1 | 79.84 |
5 | 399.21 |
10 | 798.42 |
20 | 1596.84 |
50 | 3992.1 |
100 | 7984.21 |
250 | 19960.54 |
500 | 39921.09 |
1000 | 79842.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.