Tỷ giá hối đoái ZWL/QAR 0.011311 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.011 QAR |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.011 QAR |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.011 QAR |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.011 QAR |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.011 QAR |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.011 QAR |
ZWL | QAR |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.31 |
QAR | ZWL |
1 | 88.4 |
5 | 442.03 |
10 | 884.06 |
20 | 1768.13 |
50 | 4420.33 |
100 | 8840.67 |
250 | 22101.69 |
500 | 44203.38 |
1000 | 88406.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.