Tỷ giá hối đoái ZWL/RON 0.014235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.014 RON |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.014 RON |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.014 RON |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.014 RON |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.014 RON |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.014 RON |
ZWL | RON |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.55 |
500 | 7.11 |
1000 | 14.23 |
RON | ZWL |
1 | 70.24 |
5 | 351.24 |
10 | 702.48 |
20 | 1404.96 |
50 | 3512.41 |
100 | 7024.82 |
250 | 17562.05 |
500 | 35124.11 |
1000 | 70248.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.