Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.026 SBD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.026 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.026 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.025 SBD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.025 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.025 SBD |
ZWL | SBD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.6 |
250 | 6.5 |
500 | 13.01 |
1000 | 26.03 |
SBD | ZWL |
1 | 38.4 |
5 | 192.04 |
10 | 384.08 |
20 | 768.16 |
50 | 1920.42 |
100 | 3840.84 |
250 | 9602.11 |
500 | 19204.23 |
1000 | 38408.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.