Tỷ giá hối đoái ZWL/SCR 0.041884 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.042 SCR |
| 1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.041 SCR |
| 2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.041 SCR |
| 3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.041 SCR |
| 4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.040 SCR |
| 5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.040 SCR |
| ZWL | SCR |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.09 |
| 100 | 4.18 |
| 250 | 10.47 |
| 500 | 20.94 |
| 1000 | 41.88 |
| SCR | ZWL |
| 1 | 23.87 |
| 5 | 119.37 |
| 10 | 238.75 |
| 20 | 477.51 |
| 50 | 1193.78 |
| 100 | 2387.56 |
| 250 | 5968.92 |
| 500 | 11937.84 |
| 1000 | 23875.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.