Tỷ giá hối đoái ZWL/SEK 0.031462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.031 SEK |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.031 SEK |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.031 SEK |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.031 SEK |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.030 SEK |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.030 SEK |
ZWL | SEK |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.14 |
250 | 7.86 |
500 | 15.73 |
1000 | 31.46 |
SEK | ZWL |
1 | 31.78 |
5 | 158.91 |
10 | 317.83 |
20 | 635.67 |
50 | 1589.19 |
100 | 3178.38 |
250 | 7945.97 |
500 | 15891.94 |
1000 | 31783.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.