Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0042 SGD |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0041 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0041 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0041 SGD |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0040 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0040 SGD |
ZWL | SGD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
SGD | ZWL |
1 | 239.42 |
5 | 1197.13 |
10 | 2394.27 |
20 | 4788.54 |
50 | 11971.35 |
100 | 23942.71 |
250 | 59856.78 |
500 | 119713.57 |
1000 | 239427.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.