Tỷ giá hối đoái ZWL/THB 0.098898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.099 THB |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.098 THB |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.097 THB |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.096 THB |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.095 THB |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.094 THB |
ZWL | THB |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.88 |
250 | 24.72 |
500 | 49.44 |
1000 | 98.89 |
THB | ZWL |
1 | 10.11 |
5 | 50.55 |
10 | 101.11 |
20 | 202.22 |
50 | 505.57 |
100 | 1011.14 |
250 | 2527.86 |
500 | 5055.72 |
1000 | 10111.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.