Tỷ giá hối đoái ZWL/THB 0.10345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.10 THB |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.10 THB |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.10 THB |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.10 THB |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.099 THB |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.098 THB |
ZWL | THB |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.86 |
500 | 51.72 |
1000 | 103.44 |
THB | ZWL |
1 | 9.66 |
5 | 48.33 |
10 | 96.66 |
20 | 193.33 |
50 | 483.33 |
100 | 966.67 |
250 | 2416.69 |
500 | 4833.38 |
1000 | 9666.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.