Tỷ giá hối đoái ZWL/TOP 0.0072736 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0073 TOP |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0072 TOP |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0071 TOP |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0071 TOP |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0070 TOP |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0069 TOP |
ZWL | TOP |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.27 |
TOP | ZWL |
1 | 137.48 |
5 | 687.41 |
10 | 1374.83 |
20 | 2749.67 |
50 | 6874.17 |
100 | 13748.35 |
250 | 34370.87 |
500 | 68741.75 |
1000 | 137483.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.