Tỷ giá hối đoái ZWL/WST 0.0087995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0088 WST |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0087 WST |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0086 WST |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0085 WST |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0084 WST |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.0084 WST |
ZWL | WST |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.39 |
1000 | 8.79 |
WST | ZWL |
1 | 113.64 |
5 | 568.21 |
10 | 1136.43 |
20 | 2272.86 |
50 | 5682.15 |
100 | 11364.3 |
250 | 28410.76 |
500 | 56821.53 |
1000 | 113643.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.