Tỷ giá hối đoái ZWL/XAU 0.0000010435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.0000010 XAU |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.0000010 XAU |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.0000010 XAU |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.0000010 XAU |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.0000010 XAU |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 9.9e-7 XAU |
ZWL | XAU |
1 | 0.0000010 |
5 | 0.0000052 |
10 | 0.000010 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000052 |
100 | 0.00010 |
250 | 0.00026 |
500 | 0.00052 |
1000 | 0.0010 |
XAU | ZWL |
1 | 958332.11 |
5 | 4791660.59 |
10 | 9583321.19 |
20 | 19166642.38 |
50 | 47916605.95 |
100 | 95833211.9 |
250 | 239583029.76 |
500 | 479166059.52 |
1000 | 958332119.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.