Tỷ giá hối đoái ZWL/ZMW 0.088838 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.089 ZMW |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.088 ZMW |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.087 ZMW |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.086 ZMW |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.085 ZMW |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.084 ZMW |
ZWL | ZMW |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.88 |
250 | 22.2 |
500 | 44.41 |
1000 | 88.83 |
ZMW | ZWL |
1 | 11.25 |
5 | 56.28 |
10 | 112.56 |
20 | 225.12 |
50 | 562.82 |
100 | 1125.64 |
250 | 2814.1 |
500 | 5628.2 |
1000 | 11256.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.