Tỷ giá hối đoái ZWL/ZMW 0.083750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZWL | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 ZWL | 0.0 ZWL | 0.084 ZMW |
1% | 1 ZWL | 0.010 ZWL | 0.083 ZMW |
2% | 1 ZWL | 0.020 ZWL | 0.082 ZMW |
3% | 1 ZWL | 0.030 ZWL | 0.081 ZMW |
4% | 1 ZWL | 0.040 ZWL | 0.080 ZMW |
5% | 1 ZWL | 0.050 ZWL | 0.080 ZMW |
ZWL | ZMW |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.37 |
250 | 20.93 |
500 | 41.87 |
1000 | 83.74 |
ZMW | ZWL |
1 | 11.94 |
5 | 59.7 |
10 | 119.4 |
20 | 238.8 |
50 | 597.01 |
100 | 1194.03 |
250 | 2985.08 |
500 | 5970.17 |
1000 | 11940.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.